JAMO S426 HCS thuộc dòng Studio của Jamo. Loa main được thiết kế 2 đường tiếng với 2 loa bass 140mm. Công suất tối đa 140W rất thích hợp cho nghe nhạc và xem phim diện tích 20 mét vuông
JAMO S426 HCS thuộc dòng Studio của Jamo. Loa main được thiết kế 2 đường tiếng với 2 loa bass 140mm. Công suất tối đa 140W rất thích hợp cho nghe nhạc và xem phim diện tích 20 mét vuông
JAMO S426 HCS thuộc dòng Studio của Jamo. Loa main được thiết kế 2 đường tiếng với 2 loa bass 140mm. Công suất tối đa 140W rất thích hợp cho nghe nhạc và xem phim diện tích 20 mét vuông
Jamo S426 | |
System Type | 2-way bass-reflex |
Impedance | 6 |
Tweeter (mm/in) | 25 / 1 |
Woofer (mm/in) | 140 / 2 x 5½ |
Product Finish | Black Ash, White Ash or Wenge |
Frequency Response (Hz, +/-3dB) | 48 - 20.000 |
Power Handling (Watts Long/Short Term) | 100 / 140 |
Sensitivity (dB, 2.8V/1m) | 89 |
Overall Dimensions (mm/in, HxWxD) | 910 x 180 x 238 |
Crossover Frequency | 2500 |
Jamo S420 Cen | |
System Type | 2-way closed |
Impedance | 6 |
Tweeter (mm/in) | 25 / 1 |
Woofer (mm/in) | 2 x 89 / 3½ |
Weight (Kg/lb) | 1,83 |
Product dimensions (mm/in, HxWxD) | 118 x 340 x 125 |
Product Finish | Black Ash and Wenge |
Frequency Response (Hz, +/-3dB) | 90 - 20.000 |
Power Handling (Watts Long/Short Term) | 80 / 120 |
Sensitivity (dB, 2.8V/1m) | 87 |
Crossover Frequency | 2500 |
Jamo S420 Sur | |
System Type | 2 way closed |
Impedance | 6 |
Tweeter (mm/in) | 25 / 1 |
Woofer (mm/in) | 89 / 3½ |
Weight (Kg/lb) | 1,05 |
Product dimensions (mm/in, HxWxD) | 215 x 118 x 125 |
Product Finish | Black Ash and Wenge |
Frequency Response (Hz, +/-3dB) | 90 - 20.000 |
Power Handling (Watts Long/Short Term) | 60 / 100 |
Sensitivity (dB, 2.8V/1m) | 86 |
Crossover Frequency | 2500 |